TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,013,738
|
2,297,809
|
2,380,655
|
2,572,763
|
2,181,022
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
142,564
|
200,478
|
309,417
|
329,882
|
302,780
|
1. Tiền
|
72,564
|
200,478
|
109,417
|
129,882
|
302,780
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
70,000
|
0
|
200,000
|
200,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
350,288
|
570,288
|
450,288
|
288
|
288
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
657,376
|
467,989
|
417,973
|
1,177,749
|
1,107,429
|
1. Phải thu khách hàng
|
627,472
|
448,736
|
413,114
|
709,975
|
632,949
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,039
|
14,844
|
4,367
|
2,984
|
9,082
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,593
|
17,180
|
15,391
|
32,161
|
32,955
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,727
|
-12,771
|
-14,900
|
-17,371
|
-17,556
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
860,080
|
1,053,845
|
1,198,432
|
1,062,520
|
749,399
|
1. Hàng tồn kho
|
885,184
|
1,080,281
|
1,222,592
|
1,078,981
|
765,860
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25,104
|
-26,436
|
-24,159
|
-16,461
|
-16,461
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,430
|
5,209
|
4,545
|
2,325
|
21,126
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,213
|
3,613
|
2,691
|
2,322
|
1,956
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26
|
1,570
|
1,854
|
3
|
33
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,192
|
26
|
0
|
0
|
19,137
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
365,428
|
365,867
|
365,633
|
364,210
|
369,422
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,622
|
1,640
|
1,524
|
1,849
|
1,773
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,622
|
1,640
|
1,524
|
1,849
|
1,773
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,862
|
157,892
|
158,060
|
153,237
|
154,082
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101,104
|
102,469
|
102,949
|
98,584
|
99,885
|
- Nguyên giá
|
267,360
|
272,110
|
276,841
|
276,872
|
280,442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166,255
|
-169,641
|
-173,892
|
-178,289
|
-180,556
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56,757
|
55,423
|
55,112
|
54,653
|
54,197
|
- Nguyên giá
|
71,800
|
70,900
|
71,045
|
71,045
|
71,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,042
|
-15,477
|
-15,933
|
-16,392
|
-16,847
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,431
|
15,241
|
15,051
|
14,861
|
14,671
|
- Nguyên giá
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
27,648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,217
|
-12,407
|
-12,597
|
-12,787
|
-12,977
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
179,515
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,998
|
11,579
|
11,482
|
11,869
|
19,380
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,998
|
11,579
|
11,482
|
10,936
|
9,813
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
933
|
9,568
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,379,167
|
2,663,676
|
2,746,288
|
2,936,973
|
2,550,444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,228,644
|
1,519,109
|
1,590,979
|
1,691,346
|
1,270,408
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,226,559
|
1,517,024
|
1,585,016
|
1,689,352
|
1,268,415
|
1. Vay và nợ ngắn
|
318,630
|
174,572
|
421,997
|
373,737
|
456,706
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
152,392
|
584,067
|
438,296
|
511,848
|
97,001
|
4. Người mua trả tiền trước
|
489
|
995
|
1,068
|
3,261
|
4,039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35,269
|
15,246
|
17,787
|
57,467
|
45,155
|
6. Phải trả người lao động
|
79,068
|
104,724
|
130,654
|
243,951
|
149,769
|
7. Chi phí phải trả
|
446,228
|
436,010
|
369,674
|
280,272
|
307,807
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
168,029
|
176,770
|
174,419
|
176,996
|
168,024
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,086
|
2,086
|
2,086
|
1,993
|
1,993
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,086
|
2,086
|
2,086
|
1,993
|
1,993
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,150,522
|
1,144,567
|
1,159,186
|
1,245,628
|
1,280,036
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,150,522
|
1,144,567
|
1,159,186
|
1,245,628
|
1,280,036
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
417,146
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
-20
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
203,462
|
203,462
|
203,462
|
203,462
|
203,462
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
17,449
|
20,112
|
20,082
|
20,062
|
17,495
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
512,484
|
503,867
|
518,515
|
604,977
|
641,953
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25,686
|
22,502
|
30,798
|
41,496
|
35,682
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,379,167
|
2,663,676
|
2,746,288
|
2,936,973
|
2,550,444
|