I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,710,958
|
1,531,887
|
1,241,251
|
2,179,378
|
2,291,795
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,399,918
|
-1,846,633
|
-1,336,078
|
-1,279,278
|
-1,768,574
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-170,857
|
-172,830
|
-152,354
|
-212,812
|
-167,445
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26,096
|
-5,977
|
-6,580
|
-5,281
|
-2,581
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-34,649
|
-39,736
|
-68,573
|
-42,829
|
-41,381
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
58,261
|
1,458,898
|
1,770,686
|
322,209
|
180,117
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-38,445
|
-690,709
|
-1,310,537
|
-955,511
|
-465,884
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,254
|
234,899
|
137,815
|
5,876
|
26,047
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,898
|
-17,430
|
-4,732
|
-5,763
|
-67,639
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
462
|
294
|
0
|
1,004
|
413
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-210,000
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
290,000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
464
|
0
|
15,979
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,236
|
2,938
|
11,894
|
11,271
|
2,868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,736
|
-14,198
|
23,141
|
86,513
|
-104,357
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
3,200
|
0
|
0
|
6,741
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
859,471
|
456,335
|
784,349
|
645,105
|
474,060
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-823,658
|
-617,251
|
-864,893
|
-645,105
|
-347,042
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-38,308
|
-32,759
|
-33,993
|
-37,505
|
-53,485
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,495
|
-190,475
|
-114,537
|
-37,505
|
80,274
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65,023
|
30,226
|
46,418
|
54,883
|
1,964
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,314
|
116,330
|
146,586
|
113,005
|
169,341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
30
|
1
|
58
|
64
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
116,330
|
146,586
|
193,005
|
167,946
|
171,369
|