Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,777,695
|
3,931,164
|
3,473,822
|
3,023,011
|
2,664,244
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,990
|
3,332
|
2,732
|
2,819
|
25,050
|
Doanh thu thuần
|
2,774,704
|
3,927,833
|
3,471,089
|
3,020,192
|
2,639,194
|
Giá vốn hàng bán
|
2,108,784
|
2,708,921
|
2,401,892
|
2,455,104
|
1,900,943
|
Lợi nhuận gộp
|
665,920
|
1,218,912
|
1,069,198
|
565,088
|
738,251
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,140
|
22,386
|
19,487
|
5,822
|
22,714
|
Chi phí tài chính
|
100,563
|
92,795
|
98,723
|
89,113
|
85,570
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82,788
|
88,151
|
92,509
|
85,047
|
71,050
|
Chi phí bán hàng
|
161,167
|
225,966
|
215,002
|
210,242
|
158,085
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
181,535
|
122,281
|
185,581
|
266,631
|
141,358
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
230,794
|
791,295
|
583,225
|
-11,354
|
354,744
|
Thu nhập khác
|
4,804
|
14,922
|
7,530
|
44,811
|
9,348
|
Chi phí khác
|
14,661
|
2,248
|
27,092
|
20,111
|
19,789
|
Lợi nhuận khác
|
-9,856
|
12,674
|
-19,562
|
24,700
|
-10,441
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5,000
|
-8,960
|
-6,154
|
-16,277
|
-21,209
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
220,938
|
803,969
|
563,663
|
13,346
|
344,303
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
68,218
|
167,550
|
130,953
|
58,477
|
105,008
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,174
|
10,806
|
-911
|
3,442
|
1,906
|
Chi phí thuế TNDN
|
69,392
|
178,355
|
130,042
|
61,918
|
106,914
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
151,546
|
625,614
|
433,620
|
-48,573
|
237,389
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-41,240
|
31,667
|
20,518
|
-66,835
|
31,318
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
192,786
|
593,946
|
413,102
|
18,262
|
206,071
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|