単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,341,860 1,304,533 1,486,205 1,499,102 1,480,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,406 23,990 55,641 192,342 162,307
1. Tiền 13,406 23,990 55,641 127,342 162,307
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 65,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 904,648 808,493 801,230 873,493 878,878
1. Phải thu khách hàng 898,778 793,158 746,021 825,506 815,081
2. Trả trước cho người bán 15,872 11,646 18,882 23,613 36,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 22,747 18,569 54,397 45,617 51,750
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,749 -14,879 -18,070 -21,244 -24,790
IV. Tổng hàng tồn kho 417,819 463,650 621,519 433,166 427,481
1. Hàng tồn kho 417,819 463,650 621,519 433,166 427,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,988 8,400 7,814 102 11,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,085 1,150 0 102 6,982
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,903 7,250 7,813 0 4,720
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 1 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 417,038 400,566 594,099 665,802 966,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,564 47,502 187 187 187
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 49,564 47,502 187 187 187
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 174,156 160,006 147,144 140,514 125,998
1. Tài sản cố định hữu hình 156,148 142,346 129,833 123,551 109,384
- Nguyên giá 479,340 486,918 488,592 495,434 482,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -323,193 -344,572 -358,759 -371,883 -373,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18,008 17,659 17,311 16,963 16,614
- Nguyên giá 22,399 22,399 22,399 22,399 22,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,391 -4,739 -5,088 -5,436 -5,785
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110,584 119,239 139,431 172,804 113,639
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 110,584 119,239 139,431 172,804 113,639
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 38,793 27,199 15,865 16,991 19,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,793 27,199 15,865 16,991 19,352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,758,897 1,705,099 2,080,304 2,164,904 2,447,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,065,784 947,936 1,247,155 1,238,307 1,465,938
I. Nợ ngắn hạn 1,038,901 929,414 1,121,184 1,235,845 1,258,692
1. Vay và nợ ngắn 630,377 384,221 510,720 644,786 668,924
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 342,816 469,128 547,167 530,412 523,903
4. Người mua trả tiền trước 347 650 1,069 418 10,545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,014 16,894 11,340 9,750 9,529
6. Phải trả người lao động 12,941 12,104 13,775 17,900 13,038
7. Chi phí phải trả 3,836 2,653 1,886 155 706
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 767 786 993 638 856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 26,883 18,522 125,971 2,462 207,245
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,788 3,222 118,671 2,462 3,445
4. Vay và nợ dài hạn 24,095 15,300 7,300 0 203,800
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 693,113 757,163 833,148 926,598 981,355
I. Vốn chủ sở hữu 693,113 757,163 833,148 926,598 981,355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 421,116 421,116 421,116 484,279 532,697
2. Thặng dư vốn cổ phần 69,835 69,835 69,835 69,835 69,835
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 48,000
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,014 43,729 46,231 49,568 51,515
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,464 7,877 10,379 11,583 11,583
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 156,605 214,512 285,464 311,197 267,600
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,707 40,461 32,717 30,147 29,192
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 78 94 122 136 126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,758,897 1,705,099 2,080,304 2,164,904 2,447,293