単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,381 12,946 12,793 9,603 12,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63 19 45 42 38
1. Tiền 63 19 45 42 38
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 90 77 77 65 65
1. Đầu tư ngắn hạn 350 350 350 350 350
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -260 -273 -273 -285 -285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,022 12,603 12,415 9,240 12,531
1. Phải thu khách hàng 141,185 140,885 140,585 7,007 7,007
2. Trả trước cho người bán 10,219 10,100 10,212 10,212 10,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,993 7,993 7,993 9,794 13,015
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -146,374 -146,374 -146,374 -17,773 -17,773
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 8,910 8,910 6,749 6,749 6,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,910 -8,910 -6,749 -6,749 -6,749
V. Tài sản ngắn hạn khác 206 247 255 255 256
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 173 214 222 222 223
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 33 33 33 33 33
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 138,311 137,959 137,447 136,928 136,845
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 675 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -675 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 675 0 675 675 675
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 0 -675 -675 -675
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 138,311 137,959 137,447 136,928 136,845
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 241,800 241,800 241,800 241,800 241,800
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -103,489 -103,841 -104,353 -104,872 -104,955
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,692 150,906 150,240 146,531 149,736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,453 13,439 11,278 11,277 11,291
I. Nợ ngắn hạn 13,453 13,439 11,278 11,277 11,291
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 829 814 815 814 828
4. Người mua trả tiền trước 489 489 489 489 489
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,773 10,773 8,611 8,611 8,611
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 415 415 415 415 415
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 138,239 137,467 138,962 135,254 138,445
I. Vốn chủ sở hữu 138,239 137,467 138,962 135,254 138,445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,169 26,169 26,169 26,169 26,169
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,387,930 -1,388,702 -1,387,207 -1,390,915 -1,387,724
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 947 947 947 947 947
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,692 150,906 150,240 146,531 149,736