TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
205,327,661
|
190,310,276
|
215,057,869
|
240,250,006
|
255,295,711
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,889,644
|
5,105,284
|
2,909,914
|
14,104,131
|
9,524,619
|
1. Tiền
|
1,642,692
|
3,829,067
|
2,482,981
|
13,124,281
|
8,904,196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
246,952
|
1,276,217
|
426,933
|
979,850
|
620,423
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,721,768
|
4,332,267
|
4,638,593
|
3,832,848
|
3,629,316
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,553,013
|
351,887
|
597,632
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
117,198,683
|
107,914,098
|
121,815,245
|
126,607,372
|
152,936,619
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,772,501
|
19,146,085
|
19,972,201
|
19,925,087
|
19,155,652
|
2. Trả trước cho người bán
|
14,783,310
|
15,314,563
|
17,038,457
|
17,197,498
|
16,571,862
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63,868,090
|
70,521,096
|
68,022,291
|
84,763,323
|
99,658,289
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-235,557
|
-234,959
|
-326,066
|
-223,186
|
-223,459
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60,946,992
|
55,700,371
|
55,103,757
|
52,342,813
|
58,756,231
|
1. Hàng tồn kho
|
61,005,199
|
55,782,923
|
55,168,949
|
52,379,650
|
58,808,531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-58,207
|
-82,552
|
-65,192
|
-36,837
|
-52,300
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18,570,574
|
17,258,256
|
30,590,360
|
43,362,842
|
30,448,926
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,704,816
|
2,577,995
|
2,204,295
|
1,444,334
|
1,868,717
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
625,457
|
774,617
|
850,572
|
875,364
|
918,737
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
37,175
|
49,842
|
50,738
|
41,294
|
41,243
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,203,126
|
13,855,802
|
27,484,755
|
0
|
27,620,229
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172,294,006
|
201,020,262
|
201,981,605
|
207,110,770
|
209,188,983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23,361,881
|
47,441,372
|
36,794,620
|
34,063,730
|
33,582,332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,085,881
|
31,130,923
|
32,658,870
|
33,012,930
|
33,342,332
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,163,042
|
10,095,671
|
12,051,633
|
11,731,171
|
10,972,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,068,493
|
9,017,235
|
10,986,494
|
10,678,699
|
9,937,896
|
- Nguyên giá
|
9,233,616
|
10,322,244
|
12,472,227
|
12,322,803
|
11,668,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,165,123
|
-1,305,009
|
-1,485,733
|
-1,644,104
|
-1,731,002
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,094,549
|
1,078,436
|
1,065,139
|
1,052,472
|
1,034,893
|
- Nguyên giá
|
1,370,384
|
1,371,595
|
1,376,037
|
1,381,279
|
1,382,113
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-275,835
|
-293,159
|
-310,898
|
-328,807
|
-347,220
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,100,320
|
18,419,445
|
18,977,835
|
17,931,541
|
17,632,901
|
- Nguyên giá
|
18,632,725
|
20,049,242
|
20,753,627
|
19,724,732
|
19,532,129
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,532,405
|
-1,629,797
|
-1,775,792
|
-1,793,191
|
-1,899,228
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
7,603,129
|
7,372,380
|
7,323,414
|
7,760,265
|
8,021,445
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
235,775
|
178,395
|
176,328
|
187,469
|
188,365
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,094,305
|
7,094,305
|
7,097,406
|
7,624,903
|
7,831,546
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-397,631
|
0
|
0
|
-52,107
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58,047,246
|
61,697,644
|
62,929,045
|
71,017,689
|
70,995,907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,015,286
|
2,135,268
|
2,041,088
|
1,645,894
|
1,863,562
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,245,354
|
1,775,770
|
1,864,475
|
869,937
|
1,049,267
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
54,786,606
|
57,786,606
|
59,023,482
|
68,501,858
|
68,083,078
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,153,010
|
1,101,546
|
1,049,517
|
636,151
|
597,677
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
377,621,667
|
391,330,538
|
417,039,474
|
447,360,776
|
464,484,694
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
217,203,532
|
221,147,885
|
236,174,964
|
264,991,288
|
268,268,453
|
I. Nợ ngắn hạn
|
190,748,131
|
185,305,307
|
196,258,996
|
214,020,096
|
214,974,936
|
1. Vay và nợ ngắn
|
18,378,828
|
17,380,568
|
13,637,750
|
18,289,641
|
24,400,865
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,607,216
|
18,297,027
|
17,864,951
|
20,607,380
|
19,209,655
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56,809,803
|
49,290,769
|
38,103,070
|
54,503,801
|
43,551,036
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,162,760
|
21,317,399
|
19,979,870
|
16,044,095
|
14,306,061
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
27,579,586
|
30,177,372
|
35,686,327
|
35,215,756
|
31,212,620
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48,509,375
|
48,126,455
|
69,987,340
|
68,491,410
|
81,585,761
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
97,228
|
130,966
|
160,190
|
347,324
|
385,823
|
II. Nợ dài hạn
|
26,455,401
|
35,842,578
|
39,915,968
|
50,971,192
|
53,293,517
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
273,600
|
5,370,220
|
5,821,733
|
7,770,480
|
8,984,474
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
21,320,072
|
25,988,263
|
29,488,390
|
38,393,923
|
39,496,110
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
991,085
|
1,044,560
|
1,103,201
|
1,172,180
|
1,224,762
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,238,946
|
2,448,409
|
2,594,909
|
2,424,021
|
2,236,861
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
160,418,135
|
170,182,653
|
180,864,510
|
182,369,488
|
196,216,241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
160,418,135
|
170,182,653
|
180,864,510
|
182,369,488
|
196,216,241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43,543,675
|
43,543,675
|
43,543,675
|
43,543,675
|
43,543,675
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,260,023
|
1,260,023
|
1,260,023
|
1,260,023
|
1,260,023
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
473,776
|
528,364
|
480,942
|
1,106,316
|
1,106,316
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
111,914,769
|
121,583,083
|
132,283,582
|
133,124,962
|
136,335,857
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,225,892
|
3,267,508
|
3,296,288
|
3,334,512
|
13,970,370
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
377,621,667
|
391,330,538
|
417,039,474
|
447,360,776
|
464,484,694
|