単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,183 194,586 259,147 214,176 142,609
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 170,183 194,586 259,147 214,176 142,609
Giá vốn hàng bán 152,569 174,693 251,642 187,400 118,309
Lợi nhuận gộp 17,614 19,893 7,505 26,775 24,300
Doanh thu hoạt động tài chính 27,491 30,878 44,326 65,631 32,770
Chi phí tài chính -177 11 15 163 2,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 15,158 8,852
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,796 16,371 16,884 25,875 24,626
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,703 60,759 47,207 103,863 41,526
Thu nhập khác 765 150 527 619 734
Chi phí khác 20 125 26 470 452
Lợi nhuận khác 744 26 501 150 282
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,217 26,370 12,276 52,653 20,187
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,447 60,785 47,708 104,012 41,808
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,555 4,160 1,732 788 1,286
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,555 4,160 1,732 788 1,286
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 38,892 56,625 45,976 103,224 40,522
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 125 281 40 -53 85
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 38,767 56,344 45,937 103,277 40,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)