I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,543,094
|
2,551,331
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,083,604
|
-2,157,141
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-135,331
|
-151,613
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,726
|
-1,226
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-17,311
|
-11,778
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
25,770
|
29,479
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-55,228
|
-47,966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
274,663
|
211,086
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,492
|
-43,135
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,140
|
10,686
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-243,758
|
-240,092
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,139
|
284,394
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-39
|
-750
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,258
|
1,528
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,811
|
63,523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-187,940
|
76,155
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
118,231
|
80,194
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-130,659
|
-96,249
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,287
|
-129,269
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82,715
|
-145,324
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,008
|
141,918
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
169,992
|
174,008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
44
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
174,008
|
315,969
|