単位: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 115,392 115,035 117,259 116,966 122,025
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -26,431 -19,221 -38,528 -10,308 -29,685
3. Tiền chi trả cho người lao động -10,180 -8,404 -10,150 -11,671 -8,386
4. Tiền chi trả lãi vay -19,750 -18,828 -18,861 -20,163 -20,047
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,389 -3,499 -3,449 -14,573 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 276 557 101 67 189
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -12,020 -9,870 -9,850 -11,438 -12,922
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,900 55,771 36,521 48,879 51,173
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,283 -3,042 -3,360 -5,939 -5,087
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 106
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 158 224 271 339 571
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,124 -2,712 -3,089 -5,600 -34,516
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -44,639 -10,500 -19,452 -19,452 -10,500
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42 -44,391 -373 -24,651 -19,870
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -44,681 -54,891 -19,825 -44,103 -30,370
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,906 -1,832 13,607 -824 -13,712
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,274 26,368 24,536 38,143 37,319
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,368 24,536 38,143 37,319 23,606