単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,092 37,085 42,384 49,337 48,080
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 6 11
Doanh thu thuần 34,092 37,085 42,384 49,330 48,069
Giá vốn hàng bán 30,496 30,370 34,122 42,330 42,043
Lợi nhuận gộp 3,597 6,715 8,262 7,001 6,025
Doanh thu hoạt động tài chính 1,055 1,101 1,261 1,125 631
Chi phí tài chính -716 12 6 52 81
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 267 419 22 14 564
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,605 3,872 3,638 4,952 3,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,495 3,514 5,856 3,108 2,027
Thu nhập khác 283 1,985 0 1,835 2,572
Chi phí khác 3 3 0 0 11
Lợi nhuận khác 280 1,982 0 1,834 2,561
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,774 5,496 5,856 4,943 4,588
Chi phí thuế TNDN hiện hành 354 1,099 1,171 935 918
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 354 1,099 1,171 935 918
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,420 4,396 4,685 4,008 3,671
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,420 4,396 4,685 4,008 3,671
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)