単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,579 10,591 17,651 15,908 26,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,267 1,555 702 1,057 7,284
1. Tiền 2,267 1,555 702 1,057 7,284
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 6,379 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 3,561 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 555 1,497 4,289 1,265
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 339 1,264 999 831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 216 233 3,289 434
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,341 6,753 9,831 8,735 10,450
1. Hàng tồn kho 8,341 6,753 9,831 8,735 10,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,415 786 739 1,828 7,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 467 450 450 509 526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 943 331 283 1,314 6,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 5 5 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 388,086 366,116 336,633 319,435 289,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 82 82 77 77 77
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 82 82 77 77 77
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 387,067 361,126 335,256 309,387 283,517
1. Tài sản cố định hữu hình 387,067 361,126 335,256 309,387 283,517
- Nguyên giá 562,316 562,316 562,316 562,316 562,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,249 -201,190 -227,060 -252,930 -278,800
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 937 4,908 1,300 9,972 5,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 937 4,908 1,300 9,972 5,925
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,665 376,707 354,283 335,344 315,664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328,635 304,418 301,418 331,475 325,585
I. Nợ ngắn hạn 24,036 17,036 46,390 35,061 20,261
1. Vay và nợ ngắn 0 0 19,485 2,879 1,710
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,130 5,739 15,233 26,347 9,690
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 2,515 2,593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9 22 0 0 258
6. Phải trả người lao động 291 201 220 130 520
7. Chi phí phải trả 14,421 10,966 9,951 2,373 4,921
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 179 103 1,495 812 563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 304,599 287,383 255,029 296,415 305,324
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 304,599 269,188 246,217 270,622 273,566
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,030 72,288 52,865 3,868 -9,920
I. Vốn chủ sở hữu 72,030 72,288 52,865 3,868 -9,920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,762 150,762 150,762 150,762 150,762
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 905 905 905 905 905
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -79,637 -79,379 -98,802 -147,798 -161,587
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 4 4 4 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,665 376,707 354,283 335,344 315,664