単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 22,393 20,918 25,100 26,147 23,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,038 6,293 7,891 7,284 2,667
1. Tiền 4,038 6,293 7,891 7,284 2,667
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,752 2,087 1,312 1,265 1,244
1. Phải thu khách hàng 0 70 0 0 37
2. Trả trước cho người bán 3,168 1,471 895 831 702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 584 546 417 434 505
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11,666 8,533 10,467 10,450 11,184
1. Hàng tồn kho 11,666 8,533 10,467 10,450 11,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,937 4,006 5,431 7,148 8,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 597 441 577 526 536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,334 3,559 4,848 6,617 8,179
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 5 5 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 312,045 304,583 297,050 289,518 282,056
I. Các khoản phải thu dài hạn 77 77 77 77 77
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 77 77 77 77 77
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 303,008 296,558 290,037 283,517 277,067
1. Tài sản cố định hữu hình 303,008 296,558 290,037 283,517 277,067
- Nguyên giá 562,316 562,316 562,316 562,316 562,316
- Giá trị hao mòn lũy kế -259,309 -265,759 -272,279 -278,800 -285,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,961 7,949 6,937 5,925 4,913
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,961 7,949 6,937 5,925 4,913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 334,437 325,501 322,151 315,664 305,871
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 328,027 317,145 326,849 325,585 331,512
I. Nợ ngắn hạn 32,381 25,396 26,429 20,261 24,357
1. Vay và nợ ngắn 3,545 4,270 5,135 1,710 7,990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,704 12,738 10,274 9,690 10,477
4. Người mua trả tiền trước 2,517 2,715 5,554 2,593 4
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 4 258 6
6. Phải trả người lao động 169 327 414 520 47
7. Chi phí phải trả 7,913 4,490 4,214 4,921 5,255
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 529 852 831 563 573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 295,646 291,749 300,420 305,324 307,155
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 268,861 263,718 270,367 273,566 273,370
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,411 8,356 -4,698 -9,920 -25,642
I. Vốn chủ sở hữu 6,411 8,356 -4,698 -9,920 -25,642
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150,762 150,762 150,762 150,762 150,762
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 905 905 905 905 905
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -145,256 -143,311 -156,365 -161,587 -177,308
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4 4 4 4 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 334,437 325,501 322,151 315,664 305,871