I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
736
|
517,526
|
-14,640
|
56,797
|
90,002
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30,042
|
-533,132
|
18,196
|
-35,292
|
-76,210
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22,476
|
20,031
|
20,140
|
19,832
|
15,503
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
14
|
-68
|
-387
|
174
|
-302
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-671
|
-2,658
|
-372
|
-86,455
|
-1,405
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11,542
|
17,061
|
4,452
|
10,420
|
8,889
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-3,319
|
-567,498
|
-5,637
|
20,738
|
-98,896
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,778
|
-15,606
|
3,556
|
21,505
|
13,792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46,335
|
11,708
|
923
|
-55,880
|
14,781
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
113
|
392
|
1,886
|
9,227
|
-3,309
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33,598
|
38,475
|
-8,939
|
-28,161
|
2,575
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,099
|
3,061
|
8,099
|
8,694
|
5,842
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
34,637
|
-40,054
|
0
|
-6,923
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
585
|
-1,831
|
2,400
|
-3,693
|
-819
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
8
|
-620
|
1,266
|
-1,274
|
-261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
86,956
|
-4,476
|
9,191
|
-56,505
|
32,601
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
630
|
-4,420
|
-11,574
|
-1,218
|
-380
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
90,645
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
671
|
2,658
|
372
|
1,753
|
1,405
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,301
|
-1,761
|
-11,202
|
91,180
|
1,025
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-104,531
|
15,437
|
-13,150
|
-17,580
|
-33,250
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-104,531
|
15,437
|
-13,150
|
-17,580
|
-33,250
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,273
|
9,199
|
-15,161
|
17,095
|
376
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,476
|
18,133
|
27,467
|
13,046
|
29,266
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-70
|
135
|
740
|
-876
|
349
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,133
|
27,467
|
13,046
|
29,266
|
29,991
|