TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131,703
|
122,325
|
110,941
|
104,461
|
93,509
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,113
|
656
|
884
|
2,719
|
222
|
1. Tiền
|
2,113
|
656
|
884
|
2,719
|
222
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,851
|
10,736
|
11,002
|
8,524
|
16,117
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,832
|
9,590
|
9,554
|
8,522
|
13,944
|
2. Trả trước cho người bán
|
936
|
750
|
750
|
750
|
754
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
825
|
0
|
1,441
|
0
|
2,168
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6
|
1,145
|
6
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-748
|
-748
|
-748
|
-748
|
-748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108,568
|
107,275
|
97,520
|
92,732
|
74,750
|
1. Hàng tồn kho
|
114,045
|
115,734
|
105,979
|
99,800
|
81,819
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,477
|
-8,459
|
-8,459
|
-7,069
|
-7,069
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,171
|
3,657
|
1,535
|
486
|
2,419
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,147
|
2,339
|
1,199
|
420
|
2,378
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,965
|
1,212
|
250
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
60
|
106
|
86
|
66
|
41
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,694
|
77,359
|
73,418
|
69,519
|
66,080
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,133
|
60,935
|
57,923
|
55,027
|
52,132
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,133
|
60,935
|
57,923
|
55,027
|
52,132
|
- Nguyên giá
|
317,245
|
317,245
|
317,245
|
317,245
|
317,245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-253,113
|
-256,311
|
-259,322
|
-262,218
|
-265,114
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
2,880
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,875
|
13,544
|
12,615
|
11,611
|
11,069
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,594
|
5,625
|
4,796
|
4,016
|
3,438
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
7,919
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8,282
|
0
|
7,819
|
7,595
|
7,630
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
213,397
|
199,683
|
184,359
|
173,980
|
159,589
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148,960
|
144,268
|
134,963
|
133,910
|
123,608
|
I. Nợ ngắn hạn
|
146,240
|
142,658
|
132,243
|
132,578
|
122,276
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,465
|
51,678
|
50,233
|
51,345
|
49,859
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
76,040
|
72,216
|
64,248
|
62,066
|
54,142
|
4. Người mua trả tiền trước
|
437
|
401
|
535
|
613
|
304
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
385
|
0
|
5
|
136
|
394
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
1,495
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
6,164
|
6,238
|
6,188
|
6,178
|
6,176
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
10,738
|
12,116
|
11,025
|
10,735
|
11,392
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,720
|
1,610
|
2,720
|
1,331
|
1,331
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,720
|
1,610
|
2,720
|
1,331
|
1,331
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64,437
|
55,415
|
49,396
|
40,070
|
35,981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64,437
|
55,415
|
49,396
|
40,070
|
35,981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
782
|
782
|
782
|
782
|
782
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26,345
|
-35,367
|
-41,386
|
-50,712
|
-54,801
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
213,397
|
199,683
|
184,359
|
173,980
|
159,589
|