単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,271 83,330 88,338 80,859 15,126
Các khoản giảm trừ doanh thu 5,019 3,366 3,161 2,639 3,096
Doanh thu thuần 90,252 79,964 85,177 78,220 12,030
Giá vốn hàng bán 72,882 82,979 86,008 74,360 14,818
Lợi nhuận gộp 17,370 -3,015 -831 3,860 -2,788
Doanh thu hoạt động tài chính 307 369 5 789 1,084
Chi phí tài chính 7,411 9,328 8,953 7,666 2,752
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,796 9,314 8,938 7,414 2,803
Chi phí bán hàng 4,540 4,579 4,331 3,835 3,365
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,851 4,166 3,963 3,959 4,757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 503 -20,715 -18,073 -10,812 -12,578
Thu nhập khác 354 244 210 340 3,803
Chi phí khác 162 199 33 576 576
Lợi nhuận khác 192 44 177 -236 3,228
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -371 5 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 696 -20,670 -17,897 -11,048 -9,351
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 693 -20,670 -17,897 -11,048 -9,351
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 693 -20,670 -17,897 -11,048 -9,351
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)