単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,507 19,863 3,029 30,993 5,544
Các khoản giảm trừ doanh thu 525 1,636 402 638 2,043
Doanh thu thuần 27,983 18,227 2,627 30,354 3,501
Giá vốn hàng bán 25,686 16,890 1,331 31,424 4,137
Lợi nhuận gộp 2,297 1,337 1,296 -1,069 -636
Doanh thu hoạt động tài chính 2 251 265 270 266
Chi phí tài chính 1,957 2,227 1,821 1,661 1,414
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,957 1,976 1,820 1,661 1,408
Chi phí bán hàng 876 607 696 1,655 1,027
Chi phí quản lý doanh nghiệp 838 1,051 914 1,156 1,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,373 -2,296 -1,870 -5,272 -3,993
Thu nhập khác 2 2 336 177
Chi phí khác 39 72 69 398 184
Lợi nhuận khác -37 -72 -67 -61 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,410 -2,368 -1,937 -5,333 -4,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,410 -2,368 -1,937 -5,333 -4,000
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,410 -2,368 -1,937 -5,333 -4,000
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)