単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 270,533 214,570 204,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,650 34,520 25,747
1. Tiền 27,989 3,676 25,747
2. Các khoản tương đương tiền 45,661 30,844 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,033 155,719 172,209
1. Phải thu khách hàng 69,826 140,140 162,571
2. Trả trước cho người bán 17,317 9,268 3,882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,891 6,312 5,755
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 101,619 23,487 6,309
1. Hàng tồn kho 101,619 23,487 6,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,230 844 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 228 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,230 616 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,559 24,471 24,414
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,933 12,828 14,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,933 12,828 14,718
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,119 7,136 5,188
1. Tài sản cố định hữu hình 11,119 7,136 5,188
- Nguyên giá 75,823 75,870 57,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,704 -68,734 -52,268
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 139 139 139
- Giá trị hao mòn lũy kế -139 -139 -139
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,507 4,507 4,507
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 4,507 4,507 4,507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,092 239,041 228,679
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206,092 149,041 138,679
I. Nợ ngắn hạn 206,092 149,041 138,679
1. Vay và nợ ngắn 0 0 14,727
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,685 41,917 33,330
4. Người mua trả tiền trước 169,222 67,291 33,576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,839 3,292 7,459
6. Phải trả người lao động 88 1,127 392
7. Chi phí phải trả 1,027 2,774 6,021
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,531 25,416 42,192
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 90,000 90,000 90,000
I. Vốn chủ sở hữu 90,000 90,000 90,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 90,000 90,000 90,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,700 7,223 983
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,092 239,041 228,679