I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,421
|
11,493
|
9,567
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,007
|
4,453
|
2,303
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,143
|
4,030
|
1,947
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
865
|
0
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
423
|
355
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,429
|
15,946
|
11,870
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
56,446
|
-63,966
|
-17,764
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
279,010
|
78,132
|
17,177
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-302,258
|
-55,092
|
-26,030
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-228
|
228
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-865
|
-423
|
-355
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,402
|
-607
|
-1,453
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,853
|
3,980
|
3,664
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,728
|
-7,098
|
-10,838
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,485
|
-29,356
|
-23,500
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96
|
-47
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
0
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-96
|
-47
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
14,727
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-9,728
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-9,728
|
14,727
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44,389
|
-39,130
|
-8,773
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,261
|
73,650
|
34,520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
73,650
|
34,520
|
25,747
|