単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 205,181 272,094 249,986 318,924 307,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,932 17,715 9,416 21,498 26,946
1. Tiền 16,932 17,715 9,416 21,498 26,946
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10,713 26,683
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,184 174,445 145,615 150,417 136,844
1. Phải thu khách hàng 104,570 103,879 112,236 117,729 127,189
2. Trả trước cho người bán 19,201 65,742 35,301 34,320 10,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 188 649 1,403 1,693 2,182
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,276 -3,325 -3,325 -3,325 -3,081
IV. Tổng hàng tồn kho 44,034 55,582 67,110 106,556 83,797
1. Hàng tồn kho 44,034 55,582 67,110 106,556 83,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,030 24,353 27,844 29,740 32,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,403 4,391 4,104 4,691 3,501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,616 19,944 23,739 25,035 29,328
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 18 1 14 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 201,170 210,646 236,922 245,889 302,775
I. Các khoản phải thu dài hạn 347 347 347 353 353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 347 347 347 353 353
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 185,707 194,990 227,743 235,446 263,172
1. Tài sản cố định hữu hình 83,616 90,511 125,984 136,157 202,300
- Nguyên giá 128,318 137,563 174,226 187,875 301,290
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,703 -47,052 -48,242 -51,718 -98,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102,091 104,480 101,760 99,289 60,872
- Nguyên giá 141,461 146,308 145,848 145,848 66,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,370 -41,828 -44,088 -46,559 -5,965
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 71 71 71 71 71
- Giá trị hao mòn lũy kế -71 -71 -71 -71 -71
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,192 8,109 8,181 8,097 8,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,192 8,109 8,181 8,097 8,023
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 406,351 482,740 486,907 564,813 609,885
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 227,834 308,207 309,151 383,982 424,968
I. Nợ ngắn hạn 197,047 250,931 249,709 298,171 303,978
1. Vay và nợ ngắn 147,919 187,301 191,118 232,019 257,622
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 42,531 39,263 36,843 55,644 37,907
4. Người mua trả tiền trước 710 9,374 665 676 1,038
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,076 1,659 2,548 578 1,528
6. Phải trả người lao động 1,330 2,311 2,497 3,203 2,136
7. Chi phí phải trả 2,924 3,668 4,597 5,679 3,039
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 558 7,355 11,441 373 707
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30,787 57,276 59,442 85,811 120,990
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 8,752
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 30,787 57,276 59,442 85,811 112,238
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178,518 174,534 177,757 180,831 184,917
I. Vốn chủ sở hữu 178,518 174,534 177,757 180,831 184,917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142,999 142,999 142,999 142,999 142,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,416 8,416 8,416 8,416 8,416
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,955 22,971 26,342 29,416 33,502
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 148 148 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 406,351 482,740 486,907 564,813 609,885