Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,074
|
141,939
|
159,097
|
156,614
|
170,298
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
784
|
882
|
40
|
0
|
41
|
Doanh thu thuần
|
117,290
|
141,057
|
159,057
|
156,614
|
170,257
|
Giá vốn hàng bán
|
84,431
|
100,544
|
115,176
|
107,786
|
117,905
|
Lợi nhuận gộp
|
32,859
|
40,514
|
43,881
|
48,828
|
52,352
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
458
|
533
|
1,388
|
628
|
976
|
Chi phí tài chính
|
3,642
|
5,082
|
4,534
|
7,347
|
6,022
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,456
|
3,663
|
4,191
|
5,081
|
5,084
|
Chi phí bán hàng
|
24,074
|
30,404
|
34,203
|
35,991
|
40,516
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,136
|
1,600
|
2,316
|
2,058
|
1,957
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,465
|
3,960
|
4,217
|
4,059
|
4,834
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
120
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
-1
|
-120
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,465
|
3,960
|
4,216
|
3,940
|
4,833
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
893
|
798
|
846
|
865
|
969
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
893
|
798
|
846
|
865
|
969
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,572
|
3,162
|
3,371
|
3,075
|
3,864
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,572
|
3,162
|
3,371
|
3,075
|
3,864
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|