DUPONT

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
株主資本利益率(ROE) %
Return on Sales (ROS) % 21.88 37.71 30.44
資産回転率 revs 0.03 0.04 0.03
Financial Leverage ~回

管理有効性

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Gross Profit Margin % 61.43 71.77 76.77
営業利益率 % -11.00 -8.48 -17.32
The proportion of revenues from brokerage activities % 28.64 26.37 18.73
The proportion of revenues from investment activities % 0.32 0.27 0.31
The proportion of revenue from consulting activities % 0.17
The proportion of revenues from business capital % 0.14 0.11 0.13

Hiệu quả hoạt động

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn % -2.62 -3.67 -2.16
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn %
Tỷ lệ phải thu khó đòi % -17.75 -22.63 -22.45
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư % 0.03 0.05 0.03

金融銀行ニュース

  単位 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Net Working Capital 10億
Short-term solvency ~回
当座比率 ~回
Long-term Assets/ Total Assets ~回
負債資本比率 ~回
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH ~回