Chỉ tiêu về vốn
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
株主資本/Huy động | % | 8.02 | 8.49 | 8.95 |
株主資本/Tổng tài sản | % | 6.57 | 6.52 | 6.78 |
Asset Quality
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.78 | 1.28 | 1.57 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.95 | 2.09 | 0.80 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 73.10 | 73.14 | 70.46 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 8.02 | 8.49 | 8.95 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
資産成長 | % | 5.80 | 13.58 | 13.92 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 13.78 | 13.64 | 9.74 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -0.14 | 6.40 | 12.32 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA (%) | % | 0.65 | 0.85 | 1.14 |
ROE (%) | % | 9.96 | 13.05 | 16.88 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 43.48 | 56.95 | 50.52 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 89.15 | 95.22 | 93.03 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |