Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
株主資本/Huy động % 8.61 8.95 8.98
株主資本/Tổng tài sản % 6.71 6.78 6.91

Asset Quality

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets % 92.20
Allowances for loan loss to Total loans % 1.41 1.57 1.65
Provisions for loan loss to Total loans % 0.18 0.11 0.14
Tỷ lệ cho vay/TTS % 71.46 70.46 70.96
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8.61 8.95 8.98

管理有効性

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
資産成長 % 4.68 3.55 2.84
Tăng trưởng tín dụng % 2.48 2.10 3.57
Tăng trưởng huy động vốn % 1.25 0.57 4.43

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM %
ROA (%) % 0.25 0.33 0.30
ROE (%) % 3.74 4.94 4.41
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 49.00 48.71 50.27

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 91.64 93.03 92.27
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 14.34
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.59