| STT | Loại dịch vụ | Mức lãi suất | 
|---|---|---|
| 1 | Lãi suất cho vay giao dịch ký quỹ | 12.5%/năm (Thay đổi theo từng thời kỳ theo quy định của BSC) | 
| STT | Loại dịch vụ | Mức lãi suất | 
|---|---|---|
| 1 | Ứng trước tiền bán | 12.5%/năm (Thay đổi theo từng thời kỳ theo quy định của BSC) | 
| STT | Loại tiền gửi | Mức lãi suất | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền duy trì tại BSC trên tài khoản giao dịch chứng khoán của khách hàng 
 | 0.10% | 
| 2 | Tiền ký quỹ tại VSD trên tài khoản giao dịch chứng khoán phái sinh của khách hàng (Đối tượng: Tài khoản giao dịch chứng khoán phái sinh) | 0.20% |