I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,544
|
4,666
|
4,277
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,303
|
2,692
|
-929
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,920
|
3,328
|
1,476
|
- Các khoản dự phòng
|
2,993
|
1,107
|
701
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,641
|
-1,744
|
-3,107
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1,969
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,759
|
7,357
|
3,348
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,272
|
-480
|
-458
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,209
|
1,077
|
390
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,093
|
-3,580
|
-8,750
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,325
|
-1,325
|
5,054
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-837
|
-714
|
-2,329
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
622
|
64
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,036
|
-1,552
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,822
|
1,921
|
-4,233
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2,546
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
333
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,983
|
-4,500
|
-42,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,431
|
11,552
|
8,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,641
|
1,744
|
2,668
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,911
|
6,250
|
-30,499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
311
|
2,234
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-530
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,344
|
-3,626
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-1,033
|
-1,922
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,910
|
7,138
|
-36,653
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,211
|
34,121
|
41,260
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,121
|
41,260
|
4,607
|