Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
47,005
|
69,888
|
69,644
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
47,005
|
69,888
|
69,644
|
Giá vốn hàng bán
|
37,539
|
55,586
|
56,724
|
Lợi nhuận gộp
|
9,465
|
14,302
|
12,920
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,641
|
1,744
|
2,774
|
Chi phí tài chính
|
961
|
3
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,574
|
10,655
|
10,874
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,572
|
5,389
|
4,233
|
Thu nhập khác
|
194
|
356
|
1,421
|
Chi phí khác
|
2,277
|
139
|
1,377
|
Lợi nhuận khác
|
-2,084
|
216
|
44
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-587
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
488
|
5,605
|
4,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
521
|
1,326
|
1,178
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
521
|
1,326
|
1,178
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-33
|
4,280
|
3,099
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,953
|
-903
|
-1,998
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,920
|
5,182
|
5,097
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|