単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,414 55,746 52,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,121 41,260 4,607
1. Tiền 7,558 2,760 2,607
2. Các khoản tương đương tiền 26,564 38,500 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,552 4,500 38,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,137 8,390 8,704
1. Phải thu khách hàng 6,900 6,357 6,054
2. Trả trước cho người bán 240 332 1,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 998 1,866 1,775
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -165 -279
IV. Tổng hàng tồn kho 2,544 1,467 1,076
1. Hàng tồn kho 2,544 1,467 1,076
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 59 130 71
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 75 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 59 54 71
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 35,429 35,602 28,709
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,656 1,289 1,512
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,656 1,289 1,512
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,647 7,864 6,388
1. Tài sản cố định hữu hình 8,647 7,864 6,388
- Nguyên giá 24,857 27,403 27,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,211 -19,539 -20,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,270 4,267 3,680
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,440 5,440 3,680
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,170 -1,173 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,858 22,183 17,129
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,858 22,183 17,129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,843 91,349 81,167
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25,038 22,184 14,896
I. Nợ ngắn hạn 25,038 21,873 11,391
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,421 4,882 2,481
4. Người mua trả tiền trước 10,908 2,980 717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,781 6,491 3,560
6. Phải trả người lao động 376 2,020 2,545
7. Chi phí phải trả 4,081 4,821 1,324
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,281 694 684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 311 3,505
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 311 2,015
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66,805 69,165 66,271
I. Vốn chủ sở hữu 66,805 69,165 66,271
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56,319 56,319 56,321
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,920 5,183 4,684
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 189 -16 80
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,566 7,663 5,266
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,843 91,349 81,167