単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8,067 2,956 27,282 21,714 8,582
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,915 13,395 11,042 10,480 9,744
- Khấu hao TSCĐ 3,887 3,806 3,664 3,945 3,676
- Các khoản dự phòng -67 67 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -396
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -656 -1,105 -407 -120 -752
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7,684 10,762 7,718 7,050 6,820
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,982 16,350 38,325 32,194 18,326
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48,404 87,471 -78,779 -129,100 72,337
- Tăng, giảm hàng tồn kho -137,028 -33,894 28,114 110,553 -34,055
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,109 -36,331 27,349 49,401 12,964
- Tăng giảm chi phí trả trước 624 1,902 -677 -43,915 261
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,684 -10,351 -8,129 -7,050 -6,820
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 202 -6,347 -7,829 13,974
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -73,391 18,800 -1,625 26,057 63,013
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,307 230 -1,257 -1,426 -163
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50,000 -37,000 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9,000 -500 -5,628 -5,000 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18,862 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -80,014
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60 226 1,300 106 752
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 16,753 -37,044 13,277 -6,320 -81,425
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 372,894 261,477 255,782 347,139 262,248
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -302,098 -244,857 -268,548 -297,048 -234,248
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -51 -51 -34 -34 -51
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -515 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 70,230 16,569 -12,799 50,056 27,949
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,593 -1,675 -1,147 69,793 9,536
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,407 23,000 21,341 20,178 69,972
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 16 -16 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,000 21,341 20,178 89,971 79,508