I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,067
|
2,956
|
27,282
|
21,714
|
8,582
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,915
|
13,395
|
11,042
|
10,480
|
9,744
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,887
|
3,806
|
3,664
|
3,945
|
3,676
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-67
|
67
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-396
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-656
|
-1,105
|
-407
|
-120
|
-752
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,684
|
10,762
|
7,718
|
7,050
|
6,820
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,982
|
16,350
|
38,325
|
32,194
|
18,326
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,404
|
87,471
|
-78,779
|
-129,100
|
72,337
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-137,028
|
-33,894
|
28,114
|
110,553
|
-34,055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,109
|
-36,331
|
27,349
|
49,401
|
12,964
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
624
|
1,902
|
-677
|
-43,915
|
261
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,684
|
-10,351
|
-8,129
|
-7,050
|
-6,820
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
202
|
-6,347
|
-7,829
|
13,974
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-73,391
|
18,800
|
-1,625
|
26,057
|
63,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24,307
|
230
|
-1,257
|
-1,426
|
-163
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50,000
|
-37,000
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,000
|
-500
|
-5,628
|
-5,000
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
18,862
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-80,014
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
226
|
1,300
|
106
|
752
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16,753
|
-37,044
|
13,277
|
-6,320
|
-81,425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
372,894
|
261,477
|
255,782
|
347,139
|
262,248
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-302,098
|
-244,857
|
-268,548
|
-297,048
|
-234,248
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-51
|
-51
|
-34
|
-34
|
-51
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-515
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
70,230
|
16,569
|
-12,799
|
50,056
|
27,949
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,593
|
-1,675
|
-1,147
|
69,793
|
9,536
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,407
|
23,000
|
21,341
|
20,178
|
69,972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
16
|
-16
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,000
|
21,341
|
20,178
|
89,971
|
79,508
|