単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 834,139 816,355 851,883 907,957 963,440
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,000 21,341 20,178 89,971 79,508
1. Tiền 18,000 21,341 20,178 39,851 24,388
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 0 0 50,120 55,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,362 33,490 19,628 24,628 26,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222,644 173,174 256,966 345,493 373,115
1. Phải thu khách hàng 80,061 79,682 150,107 189,958 201,406
2. Trả trước cho người bán 142,522 93,180 106,806 155,374 135,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 60 312 52 161 35,759
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 541,025 574,919 546,805 436,253 472,470
1. Hàng tồn kho 541,025 574,919 546,805 436,253 472,470
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,109 13,431 8,306 11,612 12,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,431 2,856 3,956 6,028 5,334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,677 10,575 4,350 5,517 7,014
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 67 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 130,985 128,422 124,514 211,909 163,288
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 50 150 150 150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 50 150 150 150
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 109,985 106,706 103,116 149,046 96,129
1. Tài sản cố định hữu hình 104,929 102,066 98,892 145,237 92,643
- Nguyên giá 174,169 174,696 174,911 224,645 175,405
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,241 -72,630 -76,018 -79,409 -82,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính 407 345 283 221 159
- Nguyên giá 990 990 990 990 990
- Giá trị hao mòn lũy kế -583 -645 -707 -769 -831
3. Tài sản cố định vô hình 4,649 4,295 3,941 3,588 3,327
- Nguyên giá 6,098 6,098 6,098 6,098 6,098
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,449 -1,803 -2,158 -2,511 -2,772
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,424 18,561 17,917 58,803 17,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,206 15,879 15,456 57,299 14,836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,218 2,682 2,461 1,504 2,495
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại -93 426 426 426 1,192
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 965,124 944,777 976,397 1,119,867 1,126,728
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 524,780 501,877 511,286 636,806 637,838
I. Nợ ngắn hạn 517,314 494,963 504,923 630,949 632,460
1. Vay và nợ ngắn 397,465 414,534 402,337 452,900 481,294
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 89,575 60,521 84,841 91,291 95,240
4. Người mua trả tiền trước 3,903 2,003 4,354 50,292 19,209
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,837 14,875 10,072 24,908 26,272
6. Phải trả người lao động 2,315 2,117 2,612 3,628 3,171
7. Chi phí phải trả 0 410 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,219 503 706 7,930 7,274
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,466 6,914 6,363 5,857 5,378
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 7,466 6,914 6,363 5,857 5,378
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 440,345 442,900 465,112 483,061 488,891
I. Vốn chủ sở hữu 440,345 442,900 465,112 483,061 488,891
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249,999 249,999 249,999 249,999 249,999
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,978 79,978 79,978 79,978 79,978
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,698 1,698 1,698 1,698 1,698
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,766 99,839 121,881 138,302 144,463
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,903 11,385 11,556 13,083 12,752
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 965,124 944,777 976,397 1,119,867 1,126,728