1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,768
|
2,009
|
7,732
|
5,094
|
7,319
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7,768
|
2,009
|
7,732
|
5,094
|
7,319
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,219
|
2,049
|
5,002
|
4,124
|
6,228
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-451
|
-41
|
2,731
|
970
|
1,092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
1
|
0
|
16
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
883
|
1,155
|
989
|
834
|
780
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
883
|
1,155
|
989
|
834
|
780
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
155
|
129
|
127
|
110
|
126
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,059
|
2,335
|
3,094
|
8,322
|
1,760
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,499
|
-3,658
|
-1,480
|
-8,279
|
-1,569
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
3
|
226
|
2,639
|
11
|
13. Chi phí khác
|
108
|
-1
|
188
|
384
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-78
|
4
|
38
|
2,255
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3,577
|
-3,654
|
-1,442
|
-6,024
|
-1,568
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3,577
|
-3,654
|
-1,442
|
-6,024
|
-1,568
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3,577
|
-3,654
|
-1,442
|
-6,024
|
-1,568
|