単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,768 2,009 7,732 5,094 7,319
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7,768 2,009 7,732 5,094 7,319
4. Giá vốn hàng bán 8,219 2,049 5,002 4,124 6,228
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -451 -41 2,731 970 1,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48 1 0 16 5
7. Chi phí tài chính 883 1,155 989 834 780
-Trong đó: Chi phí lãi vay 883 1,155 989 834 780
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 155 129 127 110 126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,059 2,335 3,094 8,322 1,760
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3,499 -3,658 -1,480 -8,279 -1,569
12. Thu nhập khác 30 3 226 2,639 11
13. Chi phí khác 108 -1 188 384 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -78 4 38 2,255 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,577 -3,654 -1,442 -6,024 -1,568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3,577 -3,654 -1,442 -6,024 -1,568
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3,577 -3,654 -1,442 -6,024 -1,568