単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41,492 37,814 38,154 42,327 40,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 495 560 2,551 3,300 2,958
1. Tiền 495 560 2,551 3,300 2,958
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,866 15,033 13,201 16,015 15,167
1. Phải thu khách hàng 2,125 3 81 472 447
2. Trả trước cho người bán 125 104 525 308 480
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 38,467 38,297 38,179 44,639 44,630
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,851 -23,371 -25,584 -29,403 -30,390
IV. Tổng hàng tồn kho 18,701 21,759 21,408 22,912 22,552
1. Hàng tồn kho 20,160 23,165 21,408 22,912 22,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,459 -1,406 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 431 463 994 100 110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16 7 5 18 14
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 333 374 907 0 14
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 82 82 82 82 82
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,759 84,501 88,714 85,928 81,937
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81,026 83,020 87,156 84,291 73,129
1. Tài sản cố định hữu hình 80,219 82,235 86,392 83,549 72,408
- Nguyên giá 295,609 300,919 308,029 308,103 295,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,390 -218,684 -221,637 -224,554 -223,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 807 785 764 743 721
- Nguyên giá 1,285 1,285 1,285 1,285 1,285
- Giá trị hao mòn lũy kế -478 -500 -521 -543 -564
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 7,191
- Nguyên giá 0 0 0 7,637
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -445
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 676 637 598 559 521
1. Chi phí trả trước dài hạn 676 637 598 559 521
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,251 122,315 126,868 128,256 122,724
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59,288 61,659 67,164 69,581 66,787
I. Nợ ngắn hạn 31,224 14,730 25,365 29,782 61,588
1. Vay và nợ ngắn 19,150 1,500 0 0 38,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,196 436 722 4,662 3,789
4. Người mua trả tiền trước 6,824 7,666 15,898 17,165 3,466
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 352 663 1,103 1,954 1,132
6. Phải trả người lao động 250 191 422 270 293
7. Chi phí phải trả 462 1,112 307 50 28
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,974 3,145 6,900 5,671 9,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28,064 46,929 41,799 39,799 5,199
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 27,400 46,300 41,170 39,170 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 664 629 629 629 629
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 69,795 60,656 59,703 58,675 55,936
I. Vốn chủ sở hữu 69,795 60,656 59,703 58,675 55,936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236,280 236,280 236,280 236,280 236,280
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166,485 -175,624 -176,576 -177,605 -180,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 17 14 11 11
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,083 122,315 126,868 128,256 122,724