TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41,492
|
37,814
|
38,154
|
42,327
|
40,786
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
495
|
560
|
2,551
|
3,300
|
2,958
|
1. Tiền
|
495
|
560
|
2,551
|
3,300
|
2,958
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,866
|
15,033
|
13,201
|
16,015
|
15,167
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,125
|
3
|
81
|
472
|
447
|
2. Trả trước cho người bán
|
125
|
104
|
525
|
308
|
480
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
38,467
|
38,297
|
38,179
|
44,639
|
44,630
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,851
|
-23,371
|
-25,584
|
-29,403
|
-30,390
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
18,701
|
21,759
|
21,408
|
22,912
|
22,552
|
1. Hàng tồn kho
|
20,160
|
23,165
|
21,408
|
22,912
|
22,552
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,459
|
-1,406
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
431
|
463
|
994
|
100
|
110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16
|
7
|
5
|
18
|
14
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
333
|
374
|
907
|
0
|
14
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,759
|
84,501
|
88,714
|
85,928
|
81,937
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,026
|
83,020
|
87,156
|
84,291
|
73,129
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80,219
|
82,235
|
86,392
|
83,549
|
72,408
|
- Nguyên giá
|
295,609
|
300,919
|
308,029
|
308,103
|
295,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-215,390
|
-218,684
|
-221,637
|
-224,554
|
-223,417
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
807
|
785
|
764
|
743
|
721
|
- Nguyên giá
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478
|
-500
|
-521
|
-543
|
-564
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
7,191
|
- Nguyên giá
|
|
0
|
0
|
0
|
7,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
-445
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
676
|
637
|
598
|
559
|
521
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
676
|
637
|
598
|
559
|
521
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
50,251
|
122,315
|
126,868
|
128,256
|
122,724
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,288
|
61,659
|
67,164
|
69,581
|
66,787
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31,224
|
14,730
|
25,365
|
29,782
|
61,588
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,150
|
1,500
|
0
|
0
|
38,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,196
|
436
|
722
|
4,662
|
3,789
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,824
|
7,666
|
15,898
|
17,165
|
3,466
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
352
|
663
|
1,103
|
1,954
|
1,132
|
6. Phải trả người lao động
|
250
|
191
|
422
|
270
|
293
|
7. Chi phí phải trả
|
462
|
1,112
|
307
|
50
|
28
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,974
|
3,145
|
6,900
|
5,671
|
9,709
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,064
|
46,929
|
41,799
|
39,799
|
5,199
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
27,400
|
46,300
|
41,170
|
39,170
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
664
|
629
|
629
|
629
|
629
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
69,795
|
60,656
|
59,703
|
58,675
|
55,936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
69,795
|
60,656
|
59,703
|
58,675
|
55,936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-166,485
|
-175,624
|
-176,576
|
-177,605
|
-180,344
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
14
|
11
|
11
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
129,083
|
122,315
|
126,868
|
128,256
|
122,724
|