TÀI SẢN
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127,286
|
137,826
|
141,654
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,387
|
29,751
|
13,320
|
1. Tiền
|
32,387
|
29,751
|
13,320
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
59,982
|
59,982
|
42,982
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
59,982
|
59,982
|
42,982
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,642
|
11,224
|
11,564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3,221
|
985
|
1,319
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,042
|
1,956
|
1,836
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,425
|
10,116
|
8,410
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,046
|
-1,833
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,412
|
36,811
|
69,750
|
1. Hàng tồn kho
|
22,412
|
36,811
|
69,750
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
863
|
58
|
4,037
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
3,823
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
863
|
58
|
214
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,703
|
34,712
|
29,328
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,904
|
1,953
|
2,004
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,904
|
1,953
|
2,004
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,612
|
4,997
|
4,237
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,541
|
4,927
|
4,166
|
- Nguyên giá
|
16,741
|
17,744
|
17,744
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,199
|
-12,818
|
-13,578
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
71
|
71
|
71
|
- Nguyên giá
|
3,628
|
3,628
|
3,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,558
|
-3,558
|
-3,558
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22,675
|
22,675
|
22,675
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
22,675
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22,675
|
22,675
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,511
|
5,086
|
412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,511
|
5,086
|
412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
157,988
|
172,538
|
170,982
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47,351
|
51,552
|
51,119
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,899
|
51,100
|
50,667
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,472
|
11,986
|
12,821
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,435
|
3,829
|
3,831
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,441
|
6,377
|
1,854
|
6. Phải trả người lao động
|
1,012
|
1,903
|
1,411
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22,468
|
22,511
|
23,750
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,071
|
4,494
|
7,000
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
452
|
452
|
452
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
452
|
452
|
452
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
110,638
|
120,986
|
119,863
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
110,638
|
120,986
|
119,863
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
52,597
|
52,597
|
52,597
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
32,423
|
36,679
|
43,834
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,618
|
31,710
|
23,431
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,222
|
7,385
|
7,934
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,396
|
24,325
|
15,497
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
157,988
|
172,538
|
170,982
|