単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 127,286 137,826 141,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,387 29,751 13,320
1. Tiền 32,387 29,751 13,320
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,982 59,982 42,982
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,642 11,224 11,564
1. Phải thu khách hàng 3,221 985 1,319
2. Trả trước cho người bán 1,042 1,956 1,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,425 10,116 8,410
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,046 -1,833 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22,412 36,811 69,750
1. Hàng tồn kho 22,412 36,811 69,750
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 863 58 4,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 3,823
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 863 58 214
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,703 34,712 29,328
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,904 1,953 2,004
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,904 1,953 2,004
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,612 4,997 4,237
1. Tài sản cố định hữu hình 4,541 4,927 4,166
- Nguyên giá 16,741 17,744 17,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,199 -12,818 -13,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71 71 71
- Nguyên giá 3,628 3,628 3,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,558 -3,558 -3,558
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,511 5,086 412
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,511 5,086 412
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,988 172,538 170,982
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47,351 51,552 51,119
I. Nợ ngắn hạn 46,899 51,100 50,667
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,472 11,986 12,821
4. Người mua trả tiền trước 5,435 3,829 3,831
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,441 6,377 1,854
6. Phải trả người lao động 1,012 1,903 1,411
7. Chi phí phải trả 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,468 22,511 23,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 452 452 452
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 452 452 452
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 110,638 120,986 119,863
I. Vốn chủ sở hữu 110,638 120,986 119,863
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52,597 52,597 52,597
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 32,423 36,679 43,834
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,618 31,710 23,431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,071 4,494 7,000
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,988 172,538 170,982