単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,387 4,422 4,212 4,251 4,571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5,387 4,422 4,212 4,251 4,571
4. Giá vốn hàng bán 1,369 1,408 1,327 1,391 1,400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,018 3,013 2,885 2,860 3,171
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,478 15,136 3,920 3,541 998
7. Chi phí tài chính 785 49 44 406 33
-Trong đó: Chi phí lãi vay 585 209 44 38 33
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 937 1,245 619 4,821 975
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,774 16,855 6,142 1,174 3,161
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 4 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 0 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,770 16,855 6,142 1,174 3,161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11,770 16,855 6,142 1,174 3,161
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11,770 16,855 6,142 1,174 3,161