1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,387
|
4,422
|
4,212
|
4,251
|
4,571
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,387
|
4,422
|
4,212
|
4,251
|
4,571
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,369
|
1,408
|
1,327
|
1,391
|
1,400
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,018
|
3,013
|
2,885
|
2,860
|
3,171
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,478
|
15,136
|
3,920
|
3,541
|
998
|
7. Chi phí tài chính
|
785
|
49
|
44
|
406
|
33
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
585
|
209
|
44
|
38
|
33
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
937
|
1,245
|
619
|
4,821
|
975
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,774
|
16,855
|
6,142
|
1,174
|
3,161
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,770
|
16,855
|
6,142
|
1,174
|
3,161
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,770
|
16,855
|
6,142
|
1,174
|
3,161
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,770
|
16,855
|
6,142
|
1,174
|
3,161
|