単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,236 159,457 42,697 119,987 18,272
Các khoản giảm trừ doanh thu 8 0 0 0 0
Doanh thu thuần 163,228 159,457 42,697 119,987 18,272
Giá vốn hàng bán 126,717 137,197 14,753 79,178 5,495
Lợi nhuận gộp 36,511 22,260 27,945 40,809 12,777
Doanh thu hoạt động tài chính 268 7,721 36,673 9,897 32,074
Chi phí tài chính 12,931 15,929 19,273 62,712 1,284
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,250 14,298 24,274 18,057 875
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,926 12,081 11,121 7,906 7,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,923 2,081 36,314 -19,210 35,945
Thu nhập khác 1,721 37 101 27,895 0
Chi phí khác 1,635 103 11 53,352 4
Lợi nhuận khác 86 -66 90 -25,458 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 109 2,091 703 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,008 2,015 36,404 -44,667 35,942
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,262 984 729 15 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 101 -208 101 26 0
Chi phí thuế TNDN 3,364 776 830 41 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,645 1,239 35,575 -44,709 35,942
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2 -1 3 4 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,643 1,241 35,571 -44,713 35,942
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)