Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,236
|
159,457
|
42,697
|
119,987
|
18,272
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
163,228
|
159,457
|
42,697
|
119,987
|
18,272
|
Giá vốn hàng bán
|
126,717
|
137,197
|
14,753
|
79,178
|
5,495
|
Lợi nhuận gộp
|
36,511
|
22,260
|
27,945
|
40,809
|
12,777
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
268
|
7,721
|
36,673
|
9,897
|
32,074
|
Chi phí tài chính
|
12,931
|
15,929
|
19,273
|
62,712
|
1,284
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,250
|
14,298
|
24,274
|
18,057
|
875
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,926
|
12,081
|
11,121
|
7,906
|
7,622
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,923
|
2,081
|
36,314
|
-19,210
|
35,945
|
Thu nhập khác
|
1,721
|
37
|
101
|
27,895
|
0
|
Chi phí khác
|
1,635
|
103
|
11
|
53,352
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
86
|
-66
|
90
|
-25,458
|
-4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
109
|
2,091
|
703
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
14,008
|
2,015
|
36,404
|
-44,667
|
35,942
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,262
|
984
|
729
|
15
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
101
|
-208
|
101
|
26
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,364
|
776
|
830
|
41
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,645
|
1,239
|
35,575
|
-44,709
|
35,942
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
-1
|
3
|
4
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,643
|
1,241
|
35,571
|
-44,713
|
35,942
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|