単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,302 26,525 25,470 34,614 24,508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24,302 26,525 25,470 34,614 24,508
4. Giá vốn hàng bán 9,488 11,453 12,139 14,404 9,436
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14,813 15,072 13,330 20,210 15,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,833 6,515 5,691 5,920 6,245
7. Chi phí tài chính 424 438 372 288 243
-Trong đó: Chi phí lãi vay 368 438 372 288 237
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,273 1,519 1,285 1,677 1,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19,949 19,629 17,365 24,166 19,672
12. Thu nhập khác 466 0 0 0
13. Chi phí khác 10 59 25 1 251
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 407 -25 -1 -251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19,939 20,036 17,340 24,164 19,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,640 1,437 1,722 2,108 1,923
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,640 1,437 1,722 2,108 1,923
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17,299 18,599 15,618 22,057 17,497
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17,299 18,599 15,618 22,057 17,497