1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,302
|
26,525
|
25,470
|
34,614
|
24,508
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24,302
|
26,525
|
25,470
|
34,614
|
24,508
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,488
|
11,453
|
12,139
|
14,404
|
9,436
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14,813
|
15,072
|
13,330
|
20,210
|
15,072
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,833
|
6,515
|
5,691
|
5,920
|
6,245
|
7. Chi phí tài chính
|
424
|
438
|
372
|
288
|
243
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
368
|
438
|
372
|
288
|
237
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,273
|
1,519
|
1,285
|
1,677
|
1,403
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19,949
|
19,629
|
17,365
|
24,166
|
19,672
|
12. Thu nhập khác
|
|
466
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
10
|
59
|
25
|
1
|
251
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10
|
407
|
-25
|
-1
|
-251
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19,939
|
20,036
|
17,340
|
24,164
|
19,420
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,640
|
1,437
|
1,722
|
2,108
|
1,923
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,640
|
1,437
|
1,722
|
2,108
|
1,923
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,299
|
18,599
|
15,618
|
22,057
|
17,497
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,299
|
18,599
|
15,618
|
22,057
|
17,497
|