I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28,982
|
34,812
|
33,999
|
26,052
|
37,917
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2,049
|
-8,695
|
8,073
|
3,492
|
5,450
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,063
|
3,199
|
3,146
|
3,830
|
3,113
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,962
|
-8,956
|
7,562
|
3,758
|
2,566
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-537
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,348
|
-3,111
|
-2,783
|
-3,789
|
-320
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
198
|
173
|
148
|
230
|
90
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26,933
|
26,117
|
42,073
|
29,544
|
43,367
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59,134
|
-51,021
|
-32,479
|
49,203
|
-20,452
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
56,115
|
-15,975
|
10,857
|
-24,207
|
48,148
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-61,872
|
60,778
|
50,262
|
-132,045
|
-15,485
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
763
|
-1,007
|
700
|
-2,446
|
2,681
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-184
|
-188
|
-138
|
-240
|
-90
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,816
|
-3,254
|
-5,836
|
-10,615
|
-5,563
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,839
|
-8,107
|
-2,475
|
-5,882
|
-19,617
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,235
|
7,343
|
62,965
|
-96,689
|
32,989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-857
|
-1,960
|
-3,910
|
-6,777
|
-2,741
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
41
|
95
|
-28
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,011
|
-60,735
|
-900
|
52,400
|
-20,645
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,111
|
1,100
|
6,000
|
-7,677
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,340
|
2,261
|
-5,716
|
11,830
|
1,159
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,408
|
-59,292
|
-4,430
|
49,747
|
-22,226
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,188
|
539
|
3,776
|
1,351
|
2,495
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,213
|
-2,282
|
-2,007
|
-5,419
|
-2,447
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51
|
-30,582
|
-7,428
|
-5,289
|
-14
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15,075
|
-32,325
|
-5,659
|
-9,357
|
34
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52,751
|
-84,275
|
52,876
|
-56,299
|
10,796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
189,723
|
242,474
|
158,199
|
211,075
|
155,214
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
537
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
242,474
|
158,199
|
211,075
|
155,313
|
166,010
|