単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,185,932 1,232,379 1,274,936 1,145,467 1,141,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 242,474 158,199 211,075 155,313 166,010
1. Tiền 136,216 105,329 152,205 105,385 88,081
2. Các khoản tương đương tiền 106,258 52,870 58,870 49,928 77,928
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,693 112,485 107,445 62,901 83,684
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 591,731 643,104 646,700 590,227 603,817
1. Phải thu khách hàng 447,748 507,752 528,447 527,577 523,637
2. Trả trước cho người bán 90,984 86,607 82,460 63,111 60,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,124 98,908 95,312 64,474 88,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50,125 -50,163 -59,519 -64,936 -68,641
IV. Tổng hàng tồn kho 299,719 317,393 308,329 334,195 281,949
1. Hàng tồn kho 305,555 321,530 310,672 334,879 284,293
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,836 -4,136 -2,343 -684 -2,343
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,315 1,198 1,388 2,832 6,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 501 84 585 176 258
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 478 1,115 559 1,363 1,260
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 336 0 244 1,293 4,729
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 85,099 85,399 84,505 97,377 94,275
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,090 69,969 70,027 77,585 75,282
1. Tài sản cố định hữu hình 67,098 66,228 66,532 69,721 72,299
- Nguyên giá 245,449 246,448 247,095 249,909 255,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -178,351 -180,220 -180,563 -180,188 -182,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,992 3,741 3,495 7,865 2,983
- Nguyên giá 18,764 18,849 18,977 23,611 18,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,772 -15,109 -15,482 -15,747 -15,453
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,009 15,430 14,228 17,074 18,993
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,531 14,956 13,754 16,609 18,534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 478 474 474 464 460
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,271,031 1,317,778 1,359,442 1,242,845 1,235,982
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 935,322 1,019,419 1,033,844 896,612 869,062
I. Nợ ngắn hạn 932,861 1,017,132 1,031,972 894,744 866,804
1. Vay và nợ ngắn 5,646 4,061 8,369 6,441 6,194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,174 61,144 67,277 70,703 66,939
4. Người mua trả tiền trước 537,614 541,303 495,592 460,758 433,145
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,639 38,135 45,253 16,037 14,090
6. Phải trả người lao động 107,788 146,432 159,071 130,836 124,268
7. Chi phí phải trả 88,735 86,083 109,196 59,672 79,703
8. Phải trả nội bộ 0 1,067 0 0 1,067
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,067 0 1,067 1,067 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 90,984 114,419 123,469 130,341 123,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,295 2,000 2,000 2,000 463
II. Nợ dài hạn 2,461 2,287 1,873 1,868 2,259
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,207 1,189 932 909 1,005
4. Vay và nợ dài hạn 708 552 395 414 708
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 335,709 298,359 325,598 346,233 366,920
I. Vốn chủ sở hữu 335,709 298,359 325,598 346,233 366,920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 815 815 815 815 815
3. Vốn khác của chủ sở hữu 26,086 26,086 26,086 26,086 26,086
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -9,877 -9,877 -9,877 -9,877 -9,877
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 89 89 89 89 89
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 99,075 74,803 94,693 109,203 129,146
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,371 22,092 20,118 15,928 16,949
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 94,519 81,442 88,790 94,916 95,659
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,271,031 1,317,778 1,359,442 1,242,845 1,235,982