TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,185,932
|
1,232,379
|
1,274,936
|
1,145,467
|
1,141,706
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
242,474
|
158,199
|
211,075
|
155,313
|
166,010
|
1. Tiền
|
136,216
|
105,329
|
152,205
|
105,385
|
88,081
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
106,258
|
52,870
|
58,870
|
49,928
|
77,928
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
50,693
|
112,485
|
107,445
|
62,901
|
83,684
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
591,731
|
643,104
|
646,700
|
590,227
|
603,817
|
1. Phải thu khách hàng
|
447,748
|
507,752
|
528,447
|
527,577
|
523,637
|
2. Trả trước cho người bán
|
90,984
|
86,607
|
82,460
|
63,111
|
60,724
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
103,124
|
98,908
|
95,312
|
64,474
|
88,097
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-50,125
|
-50,163
|
-59,519
|
-64,936
|
-68,641
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
299,719
|
317,393
|
308,329
|
334,195
|
281,949
|
1. Hàng tồn kho
|
305,555
|
321,530
|
310,672
|
334,879
|
284,293
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,836
|
-4,136
|
-2,343
|
-684
|
-2,343
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,315
|
1,198
|
1,388
|
2,832
|
6,246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
501
|
84
|
585
|
176
|
258
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
478
|
1,115
|
559
|
1,363
|
1,260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
336
|
0
|
244
|
1,293
|
4,729
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85,099
|
85,399
|
84,505
|
97,377
|
94,275
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71,090
|
69,969
|
70,027
|
77,585
|
75,282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67,098
|
66,228
|
66,532
|
69,721
|
72,299
|
- Nguyên giá
|
245,449
|
246,448
|
247,095
|
249,909
|
255,107
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178,351
|
-180,220
|
-180,563
|
-180,188
|
-182,808
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,992
|
3,741
|
3,495
|
7,865
|
2,983
|
- Nguyên giá
|
18,764
|
18,849
|
18,977
|
23,611
|
18,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,772
|
-15,109
|
-15,482
|
-15,747
|
-15,453
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,009
|
15,430
|
14,228
|
17,074
|
18,993
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,531
|
14,956
|
13,754
|
16,609
|
18,534
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
478
|
474
|
474
|
464
|
460
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,271,031
|
1,317,778
|
1,359,442
|
1,242,845
|
1,235,982
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
935,322
|
1,019,419
|
1,033,844
|
896,612
|
869,062
|
I. Nợ ngắn hạn
|
932,861
|
1,017,132
|
1,031,972
|
894,744
|
866,804
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,646
|
4,061
|
8,369
|
6,441
|
6,194
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,174
|
61,144
|
67,277
|
70,703
|
66,939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
537,614
|
541,303
|
495,592
|
460,758
|
433,145
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,639
|
38,135
|
45,253
|
16,037
|
14,090
|
6. Phải trả người lao động
|
107,788
|
146,432
|
159,071
|
130,836
|
124,268
|
7. Chi phí phải trả
|
88,735
|
86,083
|
109,196
|
59,672
|
79,703
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
1,067
|
0
|
0
|
1,067
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
1,067
|
0
|
1,067
|
1,067
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
90,984
|
114,419
|
123,469
|
130,341
|
123,440
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9,295
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
463
|
II. Nợ dài hạn
|
2,461
|
2,287
|
1,873
|
1,868
|
2,259
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,207
|
1,189
|
932
|
909
|
1,005
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
708
|
552
|
395
|
414
|
708
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
335,709
|
298,359
|
325,598
|
346,233
|
366,920
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
335,709
|
298,359
|
325,598
|
346,233
|
366,920
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
815
|
815
|
815
|
815
|
815
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26,086
|
26,086
|
26,086
|
26,086
|
26,086
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
-9,877
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
99,075
|
74,803
|
94,693
|
109,203
|
129,146
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,371
|
22,092
|
20,118
|
15,928
|
16,949
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
94,519
|
81,442
|
88,790
|
94,916
|
95,659
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,271,031
|
1,317,778
|
1,359,442
|
1,242,845
|
1,235,982
|