DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.52 | 15.23 | 17.55 | 17.52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15.20 | 14.60 | 16.57 | 19.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.32 | 0.37 | 0.37 | 0.33 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.02 | 2.79 | 2.82 | 2.68 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 455.59 | 529.89 | 585.20 | 531.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.95 | 16.31 | 10.44 | -9.25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34.65 | 31.56 | 34.75 | 39.86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26.06 | 22.91 | 25.08 | 29.54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.29 | 79.09 | 83.88 | 82.62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.70 | 80.59 | 78.76 | 80.05 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 90.57 | 111.32 | 81.93 | 86.45 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 169.41 | 134.07 | 173.47 | 261.45 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 209.43 | 218.40 | 172.87 | 229.01 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -46.16 | 24.08 | -95.70 | -96.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.85 | 1.08 | 0.74 | 0.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.85 | 1.08 | 0.72 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.82 | 0.78 | 0.82 | 0.79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.09 | 1.86 | 1.89 | 1.74 |