単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 308,761 261,402 317,065 277,157 333,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,769 147,228 101,382 135,858 204,096
1. Tiền 53,269 81,728 53,882 108,858 122,096
2. Các khoản tương đương tiền 35,500 65,500 47,500 27,000 82,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 53,038 1,440 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,148 113,054 161,609 131,363 125,781
1. Phải thu khách hàng 204,125 99,735 99,292 131,318 127,130
2. Trả trước cho người bán 678 0 59,274 0 410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,020 14,424 4,480 7,404 7,302
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -676 -1,104 -1,438 -7,359 -9,061
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,843 1,120 1,037 8,496 3,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 475 1,120 1,037 1,108 840
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,368 0 0 7,388 2,341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 157
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,195,165 1,178,086 1,101,214 1,283,615 1,252,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 630 630 2,225 2,165 2,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 630 630 2,225 2,165 2,695
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 786,183 774,164 714,990 882,297 813,749
1. Tài sản cố định hữu hình 785,958 773,742 714,132 881,867 813,717
- Nguyên giá 1,119,051 1,167,044 1,169,276 1,405,067 1,411,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,093 -393,301 -455,144 -523,200 -597,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 225 421 858 430 32
- Nguyên giá 817 1,729 2,873 2,873 2,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -593 -1,308 -2,015 -2,442 -2,841
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,238 7,238 7,238 7,238 7,238
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,238 7,238 7,238 7,238 7,238
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 380,699 375,952 372,025 391,914 429,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 380,443 375,703 371,782 391,678 429,062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 256 249 243 236 229
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,503,926 1,439,488 1,418,279 1,560,772 1,586,187
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,075,414 996,681 946,067 1,045,949 1,033,108
I. Nợ ngắn hạn 315,639 307,559 292,990 372,855 429,678
1. Vay và nợ ngắn 60,688 73,157 70,212 66,336 59,970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 149,982 138,183 133,208 181,485 228,778
4. Người mua trả tiền trước 5 7 12 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,710 9,770 8,522 8,768 10,349
6. Phải trả người lao động 3,922 7,476 18,727 16,804 22,544
7. Chi phí phải trả 800 7,953 3,972 14,823 10,361
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 85,604 64,918 52,243 76,454 83,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 4,300
II. Nợ dài hạn 759,775 689,122 653,077 673,093 603,430
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 263,739 258,207 286,021 269,022 263,319
4. Vay và nợ dài hạn 359,679 298,156 237,892 278,505 217,635
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 505
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 428,512 442,808 472,212 514,824 553,079
I. Vốn chủ sở hữu 428,512 442,808 472,212 514,824 553,079
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 245,022 245,022 245,022 245,022 245,022
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 84,774 93,986 109,466 130,744 160,055
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,508 69,715 82,077 101,331 108,856
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,332 2,497 2,498 4,588 5,961
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 32,208 34,084 35,647 37,726 39,146
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,503,926 1,439,488 1,418,279 1,560,772 1,586,187