単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,920 38,247 66,300 29,667 19,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 16,920 38,247 66,300 29,667 19,872
Giá vốn hàng bán 19,860 23,027 25,163 22,133 20,477
Lợi nhuận gộp -2,940 15,219 41,137 7,533 -605
Doanh thu hoạt động tài chính 1,360 1,372 1,227 1,151 991
Chi phí tài chính 8,898 8,728 8,298 8,151 7,900
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,869 8,702 8,284 8,151 6,438
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,166 1,084 1,387 1,874 1,386
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,643 6,780 32,679 -1,340 -8,900
Thu nhập khác 0 0 3,830 306
Chi phí khác 1 0 200 1
Lợi nhuận khác -1 0 3,630 305
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,643 6,779 32,679 2,290 -8,596
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,096 326 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,096 326 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,643 6,779 30,584 1,964 -8,596
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,643 6,779 30,584 1,964 -8,596
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)