Chỉ tiêu về vốn

  単位 2021 2022 2023
株主資本/Huy động % 9.78 11.09 12.07
株主資本/Tổng tài sản % 7.85 7.60 9.16

Asset Quality

  単位 2021 2022 2023
Interest-earning assets/Total assets % 95.85 95.03 96.98
Allowances for loan loss to Total loans % 2.70 2.16 2.26
Provisions for loan loss to Total loans % 1.31 0.90 0.38
Tỷ lệ cho vay/TTS % 66.07 61.75 67.51
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.78 11.09 12.07

管理有効性

  単位 2021 2022 2023
資産成長 % 6.57 28.23 1.38
Tăng trưởng tín dụng % 13.94 19.85 10.84
Tăng trưởng huy động vốn % 10.00 9.53 12.24

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2021 2022 2023
NIM % 3.22 3.46 3.06
ROA (%) % 1.55 1.65 1.80
ROE (%) % 19.74 21.69 19.62
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 68.15 67.79 66.03

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 82.34 90.09 88.96
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 23.67 34.26 29.43
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.24 0.12 0.18