Chỉ tiêu về vốn

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
株主資本/Huy động % 11.80 12.07 12.88
株主資本/Tổng tài sản % 9.19 9.16 9.78

Asset Quality

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets % 97.13 96.98 97.20
Allowances for loan loss to Total loans % 3.27 2.26 2.44
Provisions for loan loss to Total loans % 0.13 -0.12 0.12
Tỷ lệ cho vay/TTS % 66.48 67.51 69.66
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11.80 12.07 12.88

管理有効性

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
資産成長 % 1.59 6.23 -3.56
Tăng trưởng tín dụng % 0.96 7.88 -0.49
Tăng trưởng huy động vốn % 1.67 3.46 -3.47

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0.76 0.74 0.80
ROA (%) % 0.42 0.51 0.48
ROE (%) % 4.57 5.56 4.95
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 65.55 61.26 69.31

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 85.32 88.96 91.71
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 27.12 29.43 24.27
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.13 0.18 0.22