単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,714,184 2,009,062 1,913,422 1,644,506 1,752,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,327 19,600 30,492 14,804 19,393
1. Tiền 110,327 19,600 30,492 14,804 19,393
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 688,006 739,635 732,757 601,293 697,335
1. Phải thu khách hàng 277,659 326,338 329,212 343,604 448,776
2. Trả trước cho người bán 91,464 45,907 55,055 71,746 67,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 295 14,802 176,026 48,478 8,974
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -612 -612 -612 -612 -612
IV. Tổng hàng tồn kho 913,430 1,213,700 1,111,064 993,560 1,006,505
1. Hàng tồn kho 913,491 1,213,761 1,111,064 993,560 1,006,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61 -61 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,421 36,127 39,108 34,849 28,982
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,823 1,490 2,398 2,231 1,963
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 454 34,574 36,648 32,556 26,956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 144 62 62 62 62
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 385,386 385,307 594,645 600,722 599,863
I. Các khoản phải thu dài hạn 275,000 275,000 100,000 100,000 100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 275,000 275,000 100,000 100,000 100,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,053 12,129 11,297 10,372 9,575
1. Tài sản cố định hữu hình 12,043 12,123 11,293 10,371 9,575
- Nguyên giá 129,938 131,054 131,163 131,163 127,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,895 -118,931 -119,870 -120,792 -118,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10 7 4 1 0
- Nguyên giá 1,769 1,769 1,769 1,769 1,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,759 -1,762 -1,765 -1,768 -1,769
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 72,214 72,214 72,214 72,214 72,214
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 73,682 73,682 73,682 73,682 73,682
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,648 -1,648 -1,648 -1,648 -1,648
V. Tổng tài sản dài hạn khác 26,119 25,964 25,678 25,628 25,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,119 25,964 25,678 25,628 25,461
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,099,570 2,394,370 2,508,066 2,245,228 2,352,079
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 883,257 1,169,143 1,358,252 1,071,601 1,068,039
I. Nợ ngắn hạn 626,327 945,479 1,151,317 863,403 857,484
1. Vay và nợ ngắn 388,851 691,498 822,106 555,950 570,213
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 98,746 108,061 130,467 114,481 201,026
4. Người mua trả tiền trước 106,961 130,844 92,788 86,266 60,127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,296 2,588 4,948 8,134 6,609
6. Phải trả người lao động 3,037 3,126 2,491 1,903 4,042
7. Chi phí phải trả 10,089 2,293 10,702 231 2,743
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,334 5,679 85,721 95,842 11,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,359 1,359 2,063 826 1,175
II. Nợ dài hạn 256,931 223,664 206,935 208,198 210,555
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 246,686 213,281 199,894 199,781 199,669
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 139 0 139 139
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,244 10,244 7,041 8,278 10,747
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,216,313 1,225,227 1,149,815 1,173,627 1,284,040
I. Vốn chủ sở hữu 1,216,313 1,225,227 1,149,815 1,173,627 1,284,040
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,616 -2,616 -2,616 -2,616 -2,616
3. Vốn khác của chủ sở hữu 9,056 9,056 9,056 9,056 9,056
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 56,315 56,315 56,315 56,315 56,315
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,016 103,936 27,955 51,762 162,094
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,654 30 30 -231 -231
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 8,543 8,536 9,105 9,111 9,191
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,099,570 2,394,370 2,508,066 2,245,228 2,352,079