Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112,754
|
124,632
|
170,610
|
243,594
|
111,374
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
112,754
|
124,632
|
170,610
|
243,594
|
111,374
|
Giá vốn hàng bán
|
93,329
|
103,382
|
139,920
|
190,536
|
86,788
|
Lợi nhuận gộp
|
19,425
|
21,250
|
30,690
|
53,058
|
24,586
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,406
|
5,911
|
2,749
|
2,562
|
3,083
|
Chi phí tài chính
|
6,089
|
11,862
|
8,426
|
13,059
|
9,583
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,089
|
11,862
|
8,426
|
13,059
|
9,583
|
Chi phí bán hàng
|
5,718
|
2,997
|
3,161
|
2,187
|
3,308
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,217
|
4,143
|
3,920
|
5,339
|
3,262
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,807
|
8,158
|
17,933
|
35,035
|
12,761
|
Thu nhập khác
|
2,602
|
2,489
|
12,152
|
1,133
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
14
|
150
|
0
|
149
|
Lợi nhuận khác
|
2,602
|
2,475
|
12,002
|
1,133
|
-149
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
1,245
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,409
|
10,634
|
29,936
|
36,168
|
12,612
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,482
|
2,033
|
5,984
|
6,567
|
2,303
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-135
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,482
|
1,897
|
5,984
|
6,567
|
2,303
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,927
|
8,736
|
23,951
|
29,601
|
10,309
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
542
|
0
|
80
|
46
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,928
|
8,194
|
23,951
|
29,520
|
10,263
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|