単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 205,061 194,246 224,426 269,690 306,300
Các khoản giảm trừ doanh thu 534 97 1,382 176 352
Doanh thu thuần 204,528 194,149 223,044 269,514 305,948
Giá vốn hàng bán 171,321 162,011 181,376 224,448 259,332
Lợi nhuận gộp 33,207 32,138 41,668 45,066 46,615
Doanh thu hoạt động tài chính 1,968 3,476 2,963 3,637 5,547
Chi phí tài chính 606 988 2,314 3,098 2,892
Trong đó: Chi phí lãi vay 368 666 1,659 1,369 2,053
Chi phí bán hàng 8,333 12,023 13,186 11,928 12,371
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,389 18,702 22,163 24,118 29,660
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,394 5,175 7,310 11,088 7,379
Thu nhập khác 167 2,150 99 492 3,326
Chi phí khác 293 1,985 1,560 137 488
Lợi nhuận khác -127 166 -1,461 355 2,839
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 548 1,275 342 1,528 140
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,268 5,340 5,849 11,443 10,218
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,952 1,129 1,409 2,369 1,743
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1,513 -201
Chi phí thuế TNDN 1,952 1,129 1,409 3,883 1,542
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,316 4,211 4,440 7,560 8,676
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,316 4,211 4,440 7,560 8,676
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)