Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86,675
|
68,849
|
80,877
|
69,384
|
87,083
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
92
|
0
|
270
|
0
|
314
|
Doanh thu thuần
|
86,583
|
68,848
|
80,607
|
69,384
|
86,769
|
Giá vốn hàng bán
|
77,774
|
55,977
|
68,992
|
56,698
|
78,071
|
Lợi nhuận gộp
|
8,809
|
12,871
|
11,615
|
12,686
|
8,698
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
454
|
779
|
2,048
|
1,580
|
1,140
|
Chi phí tài chính
|
997
|
721
|
792
|
490
|
884
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
388
|
618
|
555
|
495
|
468
|
Chi phí bán hàng
|
144
|
4,907
|
3,790
|
3,719
|
2,343
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,821
|
5,365
|
6,103
|
10,248
|
4,932
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,086
|
2,738
|
3,289
|
53
|
1,972
|
Thu nhập khác
|
463
|
0
|
1,588
|
631
|
1,108
|
Chi phí khác
|
|
260
|
18
|
18
|
203
|
Lợi nhuận khác
|
463
|
-260
|
1,570
|
613
|
904
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
785
|
82
|
312
|
244
|
292
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,549
|
2,478
|
4,859
|
666
|
2,876
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,060
|
255
|
928
|
-95
|
637
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
176
|
|
-181
|
-20
|
-19
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,236
|
255
|
747
|
-116
|
618
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,313
|
2,223
|
4,112
|
782
|
2,258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,313
|
2,223
|
4,112
|
782
|
2,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|