単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,849 80,877 69,384 87,083 89,543
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 270 0 314 76
Doanh thu thuần 68,848 80,607 69,384 86,769 89,467
Giá vốn hàng bán 55,977 68,992 56,698 78,071 83,297
Lợi nhuận gộp 12,871 11,615 12,686 8,698 6,170
Doanh thu hoạt động tài chính 779 2,048 1,580 1,140 1,788
Chi phí tài chính 721 792 490 884 814
Trong đó: Chi phí lãi vay 618 555 495 468 591
Chi phí bán hàng 4,907 3,790 3,719 2,343 4,764
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,365 6,103 10,248 4,932 5,922
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,738 3,289 53 1,972 -3,429
Thu nhập khác 0 1,588 631 1,108 136
Chi phí khác 260 18 18 203 3
Lợi nhuận khác -260 1,570 613 904 133
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 82 312 244 292 114
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,478 4,859 666 2,876 -3,296
Chi phí thuế TNDN hiện hành 255 928 -95 637
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -181 -20 -19
Chi phí thuế TNDN 255 747 -116 618
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,223 4,112 782 2,258 -3,296
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,223 4,112 782 2,258 -3,296
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)