I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,517
|
3,069
|
-73,928
|
400,047
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,160
|
22,011
|
98,072
|
26,203
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,912
|
18,216
|
17,970
|
17,932
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,445
|
-7
|
76,103
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,702
|
-3,131
|
-2,763
|
-5,274
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,396
|
6,932
|
6,762
|
13,545
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,677
|
25,080
|
24,144
|
426,250
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
41,210
|
-34,229
|
-30,850
|
-1,391,293
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-103,832
|
45,581
|
-33,161
|
-329,894
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-67,969
|
-73,490
|
29,052
|
1,268,163
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
-64,837
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
118,201
|
42
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,371
|
-6,995
|
-6,594
|
-11,849
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-273
|
-597
|
-615
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,643
|
-44,608
|
-18,023
|
-103,459
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
110
|
20
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-32,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30,000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,763
|
4,208
|
2,008
|
5,175
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4,873
|
34,227
|
-29,992
|
5,175
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
328,771
|
552,267
|
454,040
|
1,594,450
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-334,744
|
-545,810
|
-405,204
|
-459,265
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,973
|
6,458
|
48,836
|
1,135,185
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,544
|
-3,923
|
821
|
1,036,901
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
682
|
4,226
|
303
|
1,124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,226
|
303
|
1,124
|
1,038,024
|