単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,096,301 1,867,627 2,057,465 2,477,346 3,843,306
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,083 1,576 6,600 7,968
Doanh thu thuần 2,096,301 1,866,544 2,055,889 2,470,746 3,835,337
Giá vốn hàng bán 2,081,573 1,862,423 2,042,972 2,457,475 3,815,345
Lợi nhuận gộp 14,728 4,120 12,917 13,270 19,992
Doanh thu hoạt động tài chính 17,282 11,319 3,256 2,764 5,274
Chi phí tài chính -7,000 5,696 7,293 9,359 17,053
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,562 9,396 3,418 7,985 11,853
Chi phí bán hàng 1,343 2,745 2,632 1,121 1,553
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,305 4,645 3,409 3,526 3,931
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,362 2,354 2,840 2,028 2,730
Thu nhập khác 2,608 230 234 162 395,245
Chi phí khác 34 67 4 1 0
Lợi nhuận khác 2,574 163 230 161 395,245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,936 2,517 3,069 2,189 397,975
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,937 597 667 438 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,937 597 667 438 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,999 1,920 2,402 1,751 397,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,999 1,920 2,402 1,751 397,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)